Vietnamese Meaning of trailed
theo sau
Other Vietnamese words related to theo sau
Nearest Words of trailed
- trailer => rơ-moóc
- trailer camp => Trại xe mui kéo
- trailer park => Công viên xe kéo
- trailer truck => Xe đầu kéo
- trailhead => Điểm bắt đầu của đường mòn
- trailing => kéo dài
- trailing arbutus => Hoa arbutus
- trailing edge => mép sau
- trailing four o'clock => Hoa thiên lý
- trailing windmills => cối xay gió đuôi
Definitions and Meaning of trailed in English
trailed (imp. & p. p.)
of Trail
FAQs About the word trailed
theo sau
of Trail
đi kèm,bị đuổi,Đi kèm,theo sau,theo đuổi,theo dõi,theo dõi,Khóa học,bướng bỉnh,bị truy đuổi
được hướng dẫn,dẫn,đứng đầu,lái
trailblazer => người tiên phong, trail rope => Dây kéo, trail riding => Cưỡi ngựa trên đường mòn, trail head => đầu đường mòn, trail boss => Đội trưởng đường mòn,