FAQs About the word trail riding

Cưỡi ngựa trên đường mòn

riding along a roughly blazed path

No synonyms found.

No antonyms found.

trail head => đầu đường mòn, trail boss => Đội trưởng đường mòn, trail bike => Xe moto địa hình, trail => đường mòn, tragus => Dái vành tai,