Vietnamese Meaning of trail head
đầu đường mòn
Other Vietnamese words related to đầu đường mòn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of trail head
Definitions and Meaning of trail head in English
trail head (n)
the beginning of a trail
FAQs About the word trail head
đầu đường mòn
the beginning of a trail
No synonyms found.
No antonyms found.
trail boss => Đội trưởng đường mòn, trail bike => Xe moto địa hình, trail => đường mòn, tragus => Dái vành tai, tragulus kanchil => Lộc nhỏ,