FAQs About the word ferreting

Ferreting

of Ferret

chụp ảnh,Dắt chó đi dạo,kéo lê,chim ưng,truy đuổi,săn bắn,lưới,truy đuổi,săn bắt trộm,theo dõi

No antonyms found.

ferret-eye => mắt chồn, ferreter => thợ rèn, ferreted => săn đuổi, ferret out => tìm ra, ferret badger => Chồn chân đen,