FAQs About the word working party

Nhóm công tác

a group of people working together temporarily until some goal is achieved

No synonyms found.

No antonyms found.

working papers => giấy tờ làm việc, working out => tập luyện, working memory => Bộ nhớ làm việc, working man => Người lao động, working group => Nhóm làm việc,