Vietnamese Meaning of workspace
không gian làm việc
Other Vietnamese words related to không gian làm việc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of workspace
- workstation => Trạm làm việc
- work-study program => Chương trình đào tạo theo hình thức vừa làm vừa học
- worktable => bàn làm việc
- workways => Cách làm việc
- workwear => đồng phục công sở
- workweek => Tuần làm việc
- workwise => Về mặt công việc
- workwoman => phụ nữ làm việc
- workwomen => phụ nữ làm việc
- workyday => ngày làm việc
Definitions and Meaning of workspace in English
workspace (n)
space allocated for your work (as in an office)
FAQs About the word workspace
không gian làm việc
space allocated for your work (as in an office)
No synonyms found.
No antonyms found.
work-shy => lười, workshop => Hội thảo, work-shirt => Áo sơ mi làm việc, workship => lễ bái, worksheet => Phiếu bài tập,