Vietnamese Meaning of great power
Cường quốc
Other Vietnamese words related to Cường quốc
- Sức mạnh hàng hải
- siêu cường quốc
- Cường quốc thế giới
- Khối thịnh vượng chung
- Quốc gia
- Dân chủ
- Tên miền
- dominion
- đế chế
- vương quốc
- đất
- Nhà nước dân tộc
- quyền lực
- vương quốc
- Cộng hòa
- 采邑
- Chủ quyền
- chủ quyền
- Nhà nước
- Lãnh thổ ủy thác
- Thành bang
- Nhà nước chư hầu
- thuộc địa
- Căn hộ
- phụ thuộc
- độc tài
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- Tổ quốc
- quê hương
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- quân chủ
- chính trị đầu sỏ
- Công quốc
- tỉnh
- thái ấp
- khu định cư
- Đất
- có chủ quyền
- có chủ quyền
- vương quốc Hồi giáo
- thần quyền chính trị
- nhà nước phúc lợi
Nearest Words of great power
- great plains paintbrush => Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn
- great plains of north america => Đồng bằng Bắc Mỹ
- great plains => Đồng bằng Lớn
- great mullein => Mullein
- great mother => mẹ vĩ đại
- great millet => Kê
- great mendenhall glacier => Sông băng Mendenhall vĩ đại
- great maple => Cây thích lớn
- great lobelia => Hoa chuông lớn
- great lakes state => Tiểu bang Ngũ Hồ
- great proletarian cultural revolution => Đại cách mạng văn hóa vô sản
- great pyramid => Kim tự tháp lớn
- great pyrenees => Great Pyrenees
- great ragweed => cây cỏ hôi
- great revolt => cuộc nổi loạn lớn
- great rift valley => Thung lũng tách giãn lớn
- great russian => tiếng Nga
- great salt desert => Sa mạc Muối Lớn
- great salt lake => Hồ Great Salt
- great sandy desert => Sa mạc Cát Lớn
Definitions and Meaning of great power in English
great power (n)
a state powerful enough to influence events throughout the world
FAQs About the word great power
Cường quốc
a state powerful enough to influence events throughout the world
Sức mạnh hàng hải,siêu cường quốc,Cường quốc thế giới,Khối thịnh vượng chung,Quốc gia,Dân chủ,Tên miền,dominion,đế chế,vương quốc
No antonyms found.
great plains paintbrush => Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn, great plains of north america => Đồng bằng Bắc Mỹ, great plains => Đồng bằng Lớn, great mullein => Mullein, great mother => mẹ vĩ đại,