Vietnamese Meaning of great millet
Kê
Other Vietnamese words related to Kê
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of great millet
- great mendenhall glacier => Sông băng Mendenhall vĩ đại
- great maple => Cây thích lớn
- great lobelia => Hoa chuông lớn
- great lakes state => Tiểu bang Ngũ Hồ
- great lakes => Ngũ Đại Hồ
- great knapweed => Cỏ màn trầu
- great indian desert => Sa mạc Thar
- great hundred => trăm
- great horned owl => Cú mèo sừng lớn
- great hall => Đại sảnh
- great mother => mẹ vĩ đại
- great mullein => Mullein
- great plains => Đồng bằng Lớn
- great plains of north america => Đồng bằng Bắc Mỹ
- great plains paintbrush => Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn
- great power => Cường quốc
- great proletarian cultural revolution => Đại cách mạng văn hóa vô sản
- great pyramid => Kim tự tháp lớn
- great pyrenees => Great Pyrenees
- great ragweed => cây cỏ hôi
Definitions and Meaning of great millet in English
great millet (n)
important for human and animal food; growth habit and stem form similar to Indian corn but having sawtooth-edged leaves
FAQs About the word great millet
Kê
important for human and animal food; growth habit and stem form similar to Indian corn but having sawtooth-edged leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
great mendenhall glacier => Sông băng Mendenhall vĩ đại, great maple => Cây thích lớn, great lobelia => Hoa chuông lớn, great lakes state => Tiểu bang Ngũ Hồ, great lakes => Ngũ Đại Hồ,