Vietnamese Meaning of great plains paintbrush
Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn
Other Vietnamese words related to Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of great plains paintbrush
- great plains of north america => Đồng bằng Bắc Mỹ
- great plains => Đồng bằng Lớn
- great mullein => Mullein
- great mother => mẹ vĩ đại
- great millet => Kê
- great mendenhall glacier => Sông băng Mendenhall vĩ đại
- great maple => Cây thích lớn
- great lobelia => Hoa chuông lớn
- great lakes state => Tiểu bang Ngũ Hồ
- great lakes => Ngũ Đại Hồ
- great power => Cường quốc
- great proletarian cultural revolution => Đại cách mạng văn hóa vô sản
- great pyramid => Kim tự tháp lớn
- great pyrenees => Great Pyrenees
- great ragweed => cây cỏ hôi
- great revolt => cuộc nổi loạn lớn
- great rift valley => Thung lũng tách giãn lớn
- great russian => tiếng Nga
- great salt desert => Sa mạc Muối Lớn
- great salt lake => Hồ Great Salt
Definitions and Meaning of great plains paintbrush in English
great plains paintbrush (n)
hairy plant with pinkish flowers; Great Plains to northern Mexico
FAQs About the word great plains paintbrush
Cọ vẽ của những cánh đồng cỏ lớn
hairy plant with pinkish flowers; Great Plains to northern Mexico
No synonyms found.
No antonyms found.
great plains of north america => Đồng bằng Bắc Mỹ, great plains => Đồng bằng Lớn, great mullein => Mullein, great mother => mẹ vĩ đại, great millet => Kê,