Vietnamese Meaning of superpower
siêu cường quốc
Other Vietnamese words related to siêu cường quốc
- Quốc gia
- Dân chủ
- độc tài
- đế chế
- vương quốc
- quyền lực
- Cộng hòa
- Nhà nước
- thuộc địa
- Khối thịnh vượng chung
- phụ thuộc
- Tên miền
- dominion
- Cường quốc
- đất
- quân chủ
- Nhà nước dân tộc
- Công quốc
- vương quốc
- Sức mạnh hàng hải
- có chủ quyền
- Chủ quyền
- chủ quyền
- vương quốc Hồi giáo
- Cường quốc thế giới
- Thành bang
- Nhà nước chư hầu
- Căn hộ
- công quốc
- lãnh địa công tước
- tiểu vương quốc
- Tổ quốc
- quê hương
- ủy quyền
- Nhà nước tí hon
- Nhà nước tí hon
- quê hương
- chính trị đầu sỏ
- tỉnh
- thái ấp
- 采邑
- khu định cư
- Đất
- có chủ quyền
- thần quyền chính trị
- Lãnh thổ ủy thác
- nhà nước phúc lợi
Nearest Words of superpower
- superposition principle => Nguyên lý chồng chất
- superposition => chồng chất
- superpose => đè lên
- superposable => có thể chồng
- superphylum => Ngành siêu
- superpatriotism => Siêu lòng yêu nước
- superpatriotic => siêu yêu nước
- superoxide dismutase => Supeoxit dismutaza
- superoxide anion => Anion siêu ôxy
- superoxide => Supeôxit
Definitions and Meaning of superpower in English
superpower (n)
a state powerful enough to influence events throughout the world
FAQs About the word superpower
siêu cường quốc
a state powerful enough to influence events throughout the world
Quốc gia,Dân chủ,độc tài,đế chế,vương quốc,quyền lực,Cộng hòa,Nhà nước,thuộc địa,Khối thịnh vượng chung
No antonyms found.
superposition principle => Nguyên lý chồng chất, superposition => chồng chất, superpose => đè lên, superposable => có thể chồng, superphylum => Ngành siêu,