Vietnamese Meaning of proletariat
Vô sản
Other Vietnamese words related to Vô sản
Nearest Words of proletariat
Definitions and Meaning of proletariat in English
proletariat (n)
a social class comprising those who do manual labor or work for wages
FAQs About the word proletariat
Vô sản
a social class comprising those who do manual labor or work for wages
Thánh lễ,người,dân chúng,Công cộng,đám đông,chưa giặt,và bobtail,giai cấp tư sản,thường dân,cặn bã
Đẳng cấp quý tộc,tinh hoa,quý tộc,chất lượng,Xã hội,Giai cấp thống trị,a-list,bầu,cơ sở,quý tộc
proletarian => giai cấp vô sản, prolepsis => proleps, prolegomenon => phần mở đầu, prole => giai cấp vô sản, prolate cycloid => Đường xiclôit thon dài,