Vietnamese Meaning of bourgeoisie
giai cấp tư sản
Other Vietnamese words related to giai cấp tư sản
Nearest Words of bourgeoisie
Definitions and Meaning of bourgeoisie in English
bourgeoisie (n)
the social class between the lower and upper classes
bourgeoisie (n.)
The French middle class, particularly such as are concerned in, or dependent on, trade.
FAQs About the word bourgeoisie
giai cấp tư sản
the social class between the lower and upper classesThe French middle class, particularly such as are concerned in, or dependent on, trade.
Giai cấp trung lưu,Vô sản,Giai cấp công nhân,thường dân,Thánh lễ,dân thường,dân chúng,đám đông,lưu manh,tháo chạy
Đẳng cấp quý tộc,tinh hoa,quý tộc,chất lượng,Xã hội,Giai cấp thống trị,a-list,bầu,cơ sở,quý tộc
bourgeois => giai cấp tư sản, bourdon => Bourdon, bourder => biên phòng, bourd => nhàm chán, bourbonist => Theo chủ nghĩa Bourbon,