Vietnamese Meaning of search (for or out)
tìm kiếm (cho hoặc ra)
Other Vietnamese words related to tìm kiếm (cho hoặc ra)
Nearest Words of search (for or out)
Definitions and Meaning of search (for or out) in English
search (for or out)
No definition found for this word.
FAQs About the word search (for or out)
tìm kiếm (cho hoặc ra)
truy đuổi,kiếm,Tra cứu,theo đuổi,Tìm kiếm,Mua sắm (cho),tìm kiếm,tìm kiếm (thứ gì đó),săn bắn,nhiệm vụ
giấu,mất,sự sao nhãng
seamstresses => thợ may, seamsters => thợ may, seams => đường may, seamounts => Đáy biển, sea-maids => tiên cá,