Vietnamese Meaning of chase (down)
truy đuổi
Other Vietnamese words related to truy đuổi
Nearest Words of chase (down)
Definitions and Meaning of chase (down) in English
chase (down)
to follow and catch (someone or something), to search for and find (someone or something)
FAQs About the word chase (down)
truy đuổi
to follow and catch (someone or something), to search for and find (someone or something)
theo đuổi,tìm kiếm (cho hoặc ra),Tìm kiếm,tìm kiếm,tìm kiếm (thứ gì đó),kiếm,săn bắn,Tra cứu,nhiệm vụ,Mua sắm (cho)
giấu,mất,sự sao nhãng
charting => biểu đồ, charters => hiến chương, charter schools => Trường phổ thông, chars => ký tự, charnels => nhà mồ,