Vietnamese Meaning of seafarers
thủy thủ
Other Vietnamese words related to thủy thủ
Nearest Words of seafarers
Definitions and Meaning of seafarers in English
seafarers
a person who travels over the ocean, mariner
FAQs About the word seafarers
thủy thủ
a person who travels over the ocean, mariner
thủy thủ,nhà thám hiểm,thủy thủ,nồng hậu,muối,hải cẩu,thuỷ thủ,Đơn hàng,thuỷ thủ lành nghề,người lái thuyền
No antonyms found.
seacoasts => Bờ biển, seaboards => Bờ biển, sea(s) => biển (pl.), sea snakes => Rắn biển, sea serpents => Rắn biển,