FAQs About the word seaboards

Bờ biển

the country bordering a seacoast, seacoast

bãi biển,bờ biển,Bờ biển,bờ biển,cát,Bờ biển,Bờ biển,bờ biển,Bờ biển,bãi biển

No antonyms found.

sea(s) => biển (pl.), sea snakes => Rắn biển, sea serpents => Rắn biển, sea powers => Các cường quốc hàng hải, sea dogs => hải cẩu,