Vietnamese Meaning of deckhands
thủy thủ boong
Other Vietnamese words related to thủy thủ boong
Nearest Words of deckhands
- decked-out => được trang trí
- decked (out) => trang hoàng
- deck (out) => chia bài
- decisions => quyết định
- decimations => Mười phần thuế
- deciding (upon) => quyết định (về)
- decides (upon) => quyết định (về)
- decidedness => sự quyết đoán
- decided (upon) => đã quyết định (về)
- decided (on) => quyết định (về)
Definitions and Meaning of deckhands in English
deckhands
a sailor who performs manual duties
FAQs About the word deckhands
thủy thủ boong
a sailor who performs manual duties
người lái thuyền,thuyền viên,thủy thủ,nhà thám hiểm,thủy thủ,thủy thủ,thuỷ thủ,đồng chí thuyền viên,rất nhiều,nồng hậu
No antonyms found.
decked-out => được trang trí, decked (out) => trang hoàng, deck (out) => chia bài, decisions => quyết định, decimations => Mười phần thuế,