Vietnamese Meaning of crewmen
thuyền viên
Other Vietnamese words related to thuyền viên
Nearest Words of crewmen
Definitions and Meaning of crewmen in English
crewmen
a member of a crew
FAQs About the word crewmen
thuyền viên
a member of a crew
người lái thuyền,thủy thủ boong,thủy thủ,nhà thám hiểm,thủy thủ,thủy thủ,thuỷ thủ,đồng chí thuyền viên,Đơn hàng,thuỷ thủ lành nghề
No antonyms found.
crewmate => thành viên phi hành đoàn, crewel => thêu chữ thập, crevices => khe nứt, crevasses => khe nứt sông băng, crests => mào,