Vietnamese Meaning of cri de coeur
Tiếng kêu từ trái tim
Other Vietnamese words related to Tiếng kêu từ trái tim
Nearest Words of cri de coeur
Definitions and Meaning of cri de coeur in English
cri de coeur
a passionate outcry (as of appeal or protest)
FAQs About the word cri de coeur
Tiếng kêu từ trái tim
a passionate outcry (as of appeal or protest)
phản đối,tiếng ồn,huyên náo và khóc than,vụ nổ,vợt,ồn ào,tiếng ồn,hú,ồn ào,leng keng
Thì thầm,thì thầm,tiếng ầm ầm,ầm ĩ,lẩm bẩm,lẩm bẩm
crews => Đoàn, crewmen => thuyền viên, crewmate => thành viên phi hành đoàn, crewel => thêu chữ thập, crevices => khe nứt,