FAQs About the word cri de coeur

Tiếng kêu từ trái tim

a passionate outcry (as of appeal or protest)

phản đối,tiếng ồn,huyên náo và khóc than,vụ nổ,vợt,ồn ào,tiếng ồn,hú,ồn ào,leng keng

Thì thầm,thì thầm,tiếng ầm ầm,ầm ĩ,lẩm bẩm,lẩm bẩm

crews => Đoàn, crewmen => thuyền viên, crewmate => thành viên phi hành đoàn, crewel => thêu chữ thập, crevices => khe nứt,