FAQs About the word overarching

bao quát

dominating or embracing all else, forming an arch overhead

Rộng,toàn diện,rộng,chung,chung chung,tổng thể,có mặt ở khắp mọi nơi,rộng,lan rộng,bao hàm tất cả

thành phần,sư đoàn,rời rạc,Địa phương,từng phần,đặc biệt,khu vực,thành phần,cá nhân,được bản địa hóa

overambitiousness => Quá tham vọng, overages => vượt, overacted => Phóng đại, overabundances => sự dư thừa, over with => hết với,