Vietnamese Meaning of broad-brush
bàn chải rộng
Other Vietnamese words related to bàn chải rộng
Nearest Words of broad-brush
Definitions and Meaning of broad-brush in English
broad-brush
general, nonspecific
FAQs About the word broad-brush
bàn chải rộng
general, nonspecific
Rộng,chung,chung,chung chung,tổng thể,toàn diện,chăn,tập thể,toàn diện,rộng
cá nhân,đặc biệt,thành phần,sư đoàn,rời rạc,Địa phương,từng phần,khu vực,thành phần,mặt cắt
broaches => tờ rơi, bristles => Lông bàn chải, brinks => rìa, brings up => mang lại, brings on => Mang lại,