Vietnamese Meaning of divisional
sư đoàn
Other Vietnamese words related to sư đoàn
Nearest Words of divisional
- division tracheophyta => Ngành Tracheophyta
- division spermatophyta => Thực vật có hạt
- division schizophyta => Ngành Vi khuẩn lam
- division rhodophyta => Ngành Rhodophyta
- division pteridophyta => Ngành Dương xỉ
- division protista => Bộ đơn bào
- division phaeophyta => Rong nâu
- division myxomycota => Ngành Nấm nhầy
- division magnoliophyta => Ngành Magnoliophyta
- division lichenes => Ngành địa y
Definitions and Meaning of divisional in English
divisional (a)
of or relating to a military division
divisional (s)
serving to divide or marking a division
constituting a division or an aliquot part of the basic monetary unit
divisional (a.)
That divides; pertaining to, making, or noting, a division; as, a divisional line; a divisional general; a divisional surgeon of police.
FAQs About the word divisional
sư đoàn
of or relating to a military division, serving to divide or marking a division, constituting a division or an aliquot part of the basic monetary unitThat divide
thành phần,mặt cắt,rời rạc,Địa phương,từng phần,khu vực,cục bộ,thành phần,cá nhân,được bản địa hóa
chăn,chung,chung,chung chung,toàn cầu,tổng thể,phổ biến,toàn diện,Rộng,bàn chải rộng
division tracheophyta => Ngành Tracheophyta, division spermatophyta => Thực vật có hạt, division schizophyta => Ngành Vi khuẩn lam, division rhodophyta => Ngành Rhodophyta, division pteridophyta => Ngành Dương xỉ,