Vietnamese Meaning of divisional

sư đoàn

Other Vietnamese words related to sư đoàn

Definitions and Meaning of divisional in English

Wordnet

divisional (a)

of or relating to a military division

Wordnet

divisional (s)

serving to divide or marking a division

constituting a division or an aliquot part of the basic monetary unit

Webster

divisional (a.)

That divides; pertaining to, making, or noting, a division; as, a divisional line; a divisional general; a divisional surgeon of police.

FAQs About the word divisional

sư đoàn

of or relating to a military division, serving to divide or marking a division, constituting a division or an aliquot part of the basic monetary unitThat divide

thành phần,mặt cắt,rời rạc,Địa phương,từng phần,khu vực,cục bộ,thành phần,cá nhân,được bản địa hóa

chăn,chung,chung,chung chung,toàn cầu,tổng thể,phổ biến,toàn diện,Rộng,bàn chải rộng

division tracheophyta => Ngành Tracheophyta, division spermatophyta => Thực vật có hạt, division schizophyta => Ngành Vi khuẩn lam, division rhodophyta => Ngành Rhodophyta, division pteridophyta => Ngành Dương xỉ,