Vietnamese Meaning of division spermatophyta
Thực vật có hạt
Other Vietnamese words related to Thực vật có hạt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of division spermatophyta
- division schizophyta => Ngành Vi khuẩn lam
- division rhodophyta => Ngành Rhodophyta
- division pteridophyta => Ngành Dương xỉ
- division protista => Bộ đơn bào
- division phaeophyta => Rong nâu
- division myxomycota => Ngành Nấm nhầy
- division magnoliophyta => Ngành Magnoliophyta
- division lichenes => Ngành địa y
- division heterokontophyta => Ngành Tảo vàng lục
- division gymnospermophyta => Ngành Hạt trần
Definitions and Meaning of division spermatophyta in English
division spermatophyta (n)
seed plants; comprises the Angiospermae (or Magnoliophyta) and Gymnospermae (or Gymnospermophyta); in some classification systems Spermatophyta is coordinate with Pteridophyta (spore producing plants having vascular tissue and roots) and Bryophyta (spore producing plants lacking vascular tissue and roots)
FAQs About the word division spermatophyta
Thực vật có hạt
seed plants; comprises the Angiospermae (or Magnoliophyta) and Gymnospermae (or Gymnospermophyta); in some classification systems Spermatophyta is coordinate wi
No synonyms found.
No antonyms found.
division schizophyta => Ngành Vi khuẩn lam, division rhodophyta => Ngành Rhodophyta, division pteridophyta => Ngành Dương xỉ, division protista => Bộ đơn bào, division phaeophyta => Rong nâu,