Vietnamese Meaning of sectional
cục bộ
Other Vietnamese words related to cục bộ
Nearest Words of sectional
- sectionalisation => Phân đoạn
- sectionalise => Chia thành các phần
- sectionalism => sự chia rẽ cục bộ
- sectionality => phần
- sectionalization => Chia phần
- sectionalize => chia theo từng phần
- sectionally => theo từng phần
- sectioned => chia thành từng phần
- sectionize => phân đoạn
- sectism => sùng bái giáo phái
Definitions and Meaning of sectional in English
sectional (n)
a piece of furniture made up of sections that can be arranged individually or together
sectional (a)
relating to or based upon a section (i.e. as if cut through by an intersecting plane)
sectional (s)
consisting of or divided into sections
related or limited to a distinct region or subdivision of a territory or community or group of people
sectional (a.)
Of or pertaining to a sections or distinct part of larger body or territory; local.
Consisting of sections, or capable of being divided into sections; as, a sectional steam boiler.
FAQs About the word sectional
cục bộ
a piece of furniture made up of sections that can be arranged individually or together, relating to or based upon a section (i.e. as if cut through by an inters
Địa phương,được bản địa hóa,khu vực,thành phần,sư đoàn,rời rạc,từng phần,thành phần,mặt cắt,cá nhân
chăn,chung,chung,chung chung,toàn cầu,tổng thể,có liên quan đến hành tinh,phổ biến,trên toàn thế giới,toàn diện
section man => Trưởng bộ phận, section hand => công nhân bảo dưỡng đường ray, section gang => nhóm phần, section eight => tiết tám, section => phần,