FAQs About the word sectionality

phần

The state or quality of being sectional; sectionalism.

No synonyms found.

No antonyms found.

sectionalism => sự chia rẽ cục bộ, sectionalise => Chia thành các phần, sectionalisation => Phân đoạn, sectional => cục bộ, section man => Trưởng bộ phận,