FAQs About the word sectionalisation

Phân đoạn

the act of dividing or partitioning; separation by the creation of a boundary that divides or keeps apart

No synonyms found.

No antonyms found.

sectional => cục bộ, section man => Trưởng bộ phận, section hand => công nhân bảo dưỡng đường ray, section gang => nhóm phần, section eight => tiết tám,