Vietnamese Meaning of broadminded
Rộng lượng
Other Vietnamese words related to Rộng lượng
Nearest Words of broadminded
Definitions and Meaning of broadminded in English
broadminded
tolerant of varied views, willing to accept opinions, beliefs, or practices that are unusual or different from one's own, inclined to condone minor departures from conventional behavior
FAQs About the word broadminded
Rộng lượng
tolerant of varied views, willing to accept opinions, beliefs, or practices that are unusual or different from one's own, inclined to condone minor departures f
Đương đại,tự do,hiện đại,tiến bộ,cực đoan,phi truyền thống,không theo thông lệ,phi truyền thống,cởi mở,không chính thống
bảo thủ,truyền thống,Cứng,lỗi thời,chính thống,cứng,nặng nề,nghiêm ngặt,truyền thống,Cố chấp
broad-gauged => rộng, broad-gauge => rộng, broadens => mở rộng, broadcasts => phát sóng, broadcasters => các đài phát thanh truyền hình,