Vietnamese Meaning of circuit judge
Thẩm phán lưu động
Other Vietnamese words related to Thẩm phán lưu động
Nearest Words of circuit judge
Definitions and Meaning of circuit judge in English
circuit judge
a judge who holds office in a circuit court, a judge who holds a circuit court
FAQs About the word circuit judge
Thẩm phán lưu động
a judge who holds office in a circuit court, a judge who holds a circuit court
Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao,thẩm phán hòa giải,kiểm toán viên,băng ghế,Thẩm phán,luật gia,Công lý,thẩm phán,vũ sư báu kiếm,người trọng tài
No antonyms found.
circlets => những vòng tròn, circles => hình tròn, circa => khoảng, ciphers => mã, cinematheque => rạp chiếu phim,