FAQs About the word circuit judge

Thẩm phán lưu động

a judge who holds office in a circuit court, a judge who holds a circuit court

Chánh án Tòa án Nhân dân Tối cao,thẩm phán hòa giải,kiểm toán viên,băng ghế,Thẩm phán,luật gia,Công lý,thẩm phán,vũ sư báu kiếm,người trọng tài

No antonyms found.

circlets => những vòng tròn, circles => hình tròn, circa => khoảng, ciphers => mã, cinematheque => rạp chiếu phim,