Vietnamese Meaning of rubes
dân quê
Other Vietnamese words related to dân quê
Nearest Words of rubes
- Rubenesque => Rubenesque
- rubbing the wrong way => Xoa bóp không đúng cách
- rubbing shoulders (with) => Ma sát vai (với)
- rubbing shoulders => Xoa vai
- rubbing out => xóa bỏ
- rubbing elbows (with) => Chà khuỷu tay (với)
- rubbing elbows => Fro xát khuỷu tay
- rubber-stamping => đóng dấu cao su
- rubber-stamped => Đóng dấu cao su
- rubber-stamp => Con dấu cao su
Definitions and Meaning of rubes in English
rubes
a naive or inexperienced person, an awkward unsophisticated person
FAQs About the word rubes
dân quê
a naive or inexperienced person, an awkward unsophisticated person
Dân quê,những chú hề,nhà quê,dân quê,dân quê,nông dân,dân tỉnh lẻ,dân làng,dân quê,thô lỗ
thế giới,những người tinh tế,người ngoại ô,người theo chủ nghĩa thế giới,Những kẻ nịnh hót,sinh tố,Người thành thị,đô thị
Rubenesque => Rubenesque, rubbing the wrong way => Xoa bóp không đúng cách, rubbing shoulders (with) => Ma sát vai (với), rubbing shoulders => Xoa vai, rubbing out => xóa bỏ,