Vietnamese Meaning of peones
quân tốt
Other Vietnamese words related to quân tốt
Nearest Words of peones
Definitions and Meaning of peones in English
peones
a person held in compulsory servitude to a master for the working out of an indebtedness, a person who does hard or dull work, drudge, menial, a poor farm laborer especially in Latin America, any of various workers in India, Sri Lanka, or Malaysia, a member of the landless laboring class in Spanish America, infantryman, orderly
FAQs About the word peones
quân tốt
a person held in compulsory servitude to a master for the working out of an indebtedness, a person who does hard or dull work, drudge, menial, a poor farm labor
tiếng càu nhàu,công nhân,công nhân,người chạy việc vặt,nô lệ,bộ binh,Sâu non,công nhân,nông nô,ngựa thồ
lười biếng,shirkers,Ốc sên,lười biếng
peonages => chế độ nông nô, penthouses => căn hộ thông tầng, pentathlons => thi năm môn phối hợp, Pentagonese => Tiếng Lầu Năm Góc, penstocks => đường ống dẫn nước,