FAQs About the word perambulators

Xe đẩy em bé

a baby carriage, one that perambulates

những kẻ lang thang,Những người leo núi,người đi bộ,Kẻ lang thang,xe tự hành không người lái,khách du lịch

No antonyms found.

per contra => ngược lại, pepping (up) => động viên, pepped (up) => phấn chấn (lên), pep (up) => cổ vũ, peons => nông dân,