Vietnamese Meaning of percolating (into)
thấm (vào)
Other Vietnamese words related to thấm (vào)
Nearest Words of percolating (into)
Definitions and Meaning of percolating (into) in English
percolating (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word percolating (into)
thấm (vào)
Vượt qua (vào),xuyên thấu,thấm,thấm nhuần,đang lan tỏa,Khuếch tán (qua),nhồi (lên),lũ lụt,interpenetrating,bí ẩn
No antonyms found.
percolates => ngấm, percolated (into) => ngấm (vào), percolate (into) => Thấm (vào), perceptions => nhận thức, perceives => nhận thức,