Vietnamese Meaning of perditions
diệt vong
Other Vietnamese words related to diệt vong
Nearest Words of perditions
Definitions and Meaning of perditions in English
perditions
utter destruction, eternal damnation, loss, hell sense 2, hell
FAQs About the word perditions
diệt vong
utter destruction, eternal damnation, loss, hell sense 2, hell
địa ngục,địa ngục,Thẳm sâu,Địa ngục,Bất ổn,Tô-phét,ngọn lửa,Hades,địa ngục,địa ngục
hạnh phúc,kinh nghiệm,thiên đường,Giê-ru-sa-lem Mới,thiên đường,Si-ôn,bầu trời,Sion,Điện Elysium,Elysium
percolating (into) => thấm (vào), percolates => ngấm, percolated (into) => ngấm (vào), percolate (into) => Thấm (vào), perceptions => nhận thức,