Vietnamese Meaning of tophet
Tô-phét
Other Vietnamese words related to Tô-phét
Nearest Words of tophet
Definitions and Meaning of tophet in English
tophet (n.)
A place lying east or southeast of Jerusalem, in the valley of Hinnom.
FAQs About the word tophet
Tô-phét
A place lying east or southeast of Jerusalem, in the valley of Hinnom.
Địa ngục,địa ngục,địa ngục,Bất ổn,diệt vong,Thẳm sâu,hố,ngọn lửa,địa ngục,luyện ngục
hạnh phúc,Elysium,thiên đường,Thiên đàng,Giê-ru-sa-lem Mới,thiên đường,Si-ôn,bầu trời,Sion,Điện Elysium
top-heavy => Nặng đầu, top-hamper => giỏ trên, tophaceous => Đá bọt, toph => Toph, top-grade => hạng nhất,