Vietnamese Meaning of topical anaesthesia
Gây tê tại chỗ
Other Vietnamese words related to Gây tê tại chỗ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of topical anaesthesia
- topical anaesthetic => Thuốc gây tê tại chỗ
- topical anesthesia => Gây tê tại chỗ
- topical anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ
- topical prostaglandin eyedrop => Thuốc nhỏ mắt có chứa prostaglandin tại chỗ
- topicality => tính thời sự
- topicalization => chủ đề
- topicalize => bản địa hóa
- topically => Về mặt chủ đề
- toping => Lớp phủ
- topknot => Búi
Definitions and Meaning of topical anaesthesia in English
topical anaesthesia (n)
loss of sensation confined to the skin or mucous surfaces (as when benzocaine or Lidocaine is applied to the surface)
FAQs About the word topical anaesthesia
Gây tê tại chỗ
loss of sensation confined to the skin or mucous surfaces (as when benzocaine or Lidocaine is applied to the surface)
No synonyms found.
No antonyms found.
topical => Thời sự, topic sentence => Câu chủ đề, topic => Chủ đề, topiary => Nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, topiarian => nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh,