Vietnamese Meaning of top-hole
tuyệt vời
Other Vietnamese words related to tuyệt vời
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of top-hole
- tophus => Tích tụa a-xít uric
- topi => Cái nón
- topiarian => nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh
- topiary => Nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh
- topic => Chủ đề
- topic sentence => Câu chủ đề
- topical => Thời sự
- topical anaesthesia => Gây tê tại chỗ
- topical anaesthetic => Thuốc gây tê tại chỗ
- topical anesthesia => Gây tê tại chỗ
Definitions and Meaning of top-hole in English
top-hole (s)
excellent; best possible
FAQs About the word top-hole
tuyệt vời
excellent; best possible
No synonyms found.
No antonyms found.
tophi => Những u cục, tophet => Tô-phét, top-heavy => Nặng đầu, top-hamper => giỏ trên, tophaceous => Đá bọt,