Vietnamese Meaning of topical
Thời sự
Other Vietnamese words related to Thời sự
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of topical
- topical anaesthesia => Gây tê tại chỗ
- topical anaesthetic => Thuốc gây tê tại chỗ
- topical anesthesia => Gây tê tại chỗ
- topical anesthetic => thuốc gây tê tại chỗ
- topical prostaglandin eyedrop => Thuốc nhỏ mắt có chứa prostaglandin tại chỗ
- topicality => tính thời sự
- topicalization => chủ đề
- topicalize => bản địa hóa
- topically => Về mặt chủ đề
- toping => Lớp phủ
Definitions and Meaning of topical in English
topical (s)
pertaining to the surface of a body part
of interest at the present time
topical (a)
of or relating to or arranged by topics
topical (n.)
Of or pertaining to a place; limited; logical application; as, a topical remedy; a topical claim or privilege.
Pertaining to, or consisting of, a topic or topics; according to topics.
Resembling a topic, or general maxim; hence, not demonstrative, but merely probable, as an argument.
FAQs About the word topical
Thời sự
pertaining to the surface of a body part, of or relating to or arranged by topics, of interest at the present timeOf or pertaining to a place; limited; logical
No synonyms found.
No antonyms found.
topic sentence => Câu chủ đề, topic => Chủ đề, topiary => Nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, topiarian => nghệ thuật cắt tỉa cây cảnh, topi => Cái nón,