Vietnamese Meaning of top-grade
hạng nhất
Other Vietnamese words related to hạng nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of top-grade
Definitions and Meaning of top-grade in English
top-grade (s)
surpassing in quality
FAQs About the word top-grade
hạng nhất
surpassing in quality
No synonyms found.
No antonyms found.
topgallant sail => Cánh buồm trên cùng, topgallant mast => Cây cột buồm trên cùng, topgallant => cột buồm trước, topful => Đầy, top-flight => đẳng cấp nhất,