FAQs About the word peregrinations

cuộc hành hương

to travel especially on foot, to walk or travel over

các cuộc thám hiểm,hành trình,những chuyến đi,những chuyến đi,việc lặt vặt,du ngoạn,chuyến bay,những chuyến du ngoạn,đu,tour

No antonyms found.

peregrinating => lang thang, peregrinated => đi hành hương, perduring => dai dẳng, perdured => được tiếp diễn, perditions => diệt vong,