Vietnamese Meaning of expeditions

các cuộc thám hiểm

Other Vietnamese words related to các cuộc thám hiểm

Definitions and Meaning of expeditions in English

expeditions

efficient promptness, a group making such a journey, a journey or excursion undertaken for a specific purpose, the group of persons making such a journey, a sending or setting forth, prompt handling of what needs to be done, a journey or trip undertaken for a specific purpose (as war or exploring)

FAQs About the word expeditions

các cuộc thám hiểm

efficient promptness, a group making such a journey, a journey or excursion undertaken for a specific purpose, the group of persons making such a journey, a sen

du ngoạn,hành trình,chuyến đi bộ đường dài,những chuyến đi,du ngoạn,việc lặt vặt,chuyến bay,cuộc hành hương,đu,tour

No antonyms found.

expedites => tăng tốc, expedients => thủ đoạn, expatiating => mở rộng, expansions => mở rộng, expands => mở rộng,