Vietnamese Meaning of exorcisms
trừ tà
Other Vietnamese words related to trừ tà
- bùa hộ mệnh
- ma quỷ
- quỷ thần
- sự quái dị
- bói toán
- thần chú
- Bùa chú
- Ma thuật
- bùa chú
- bùa chú
- ma thuật
- Bùa hộ mệnh
- phép lạ
- phù thủy
- ma thuật
- a-bra-ca-da-bra
- điềm báo
- Ma thuật
- Bùa ngải
- bùa chú
- bùa chú
- nhìn xuyên qua pha lê
- bùa mê
- bói toán
- quyến rũ
- quyến rũ
- Linh vật
- mojô
- huyền học
- Bùa phép
- lời tiên tri
- lời nguyền rủa
- thần chú
- chủ nghĩa tâm linh
- bùa ngải
- ma thuật
- giả kim
- thầy bói
- lời nguyền rủa
- bùa phép
- Hoodoo
- điềm gở
- điềm báo
Nearest Words of exorcisms
Definitions and Meaning of exorcisms in English
exorcisms
the act or practice of exorcising, a spell or formula used in exorcising
FAQs About the word exorcisms
trừ tà
the act or practice of exorcising, a spell or formula used in exorcising
bùa hộ mệnh,ma quỷ,quỷ thần,sự quái dị,bói toán,thần chú,Bùa chú,Ma thuật,bùa chú,bùa chú
khoa học
exonerations => Miễn tội, exits => cửa thoát hiểm, exiting => ra vào, exited => xuất cảnh, exists => tồn tại,