Vietnamese Meaning of talismans
Bùa hộ mệnh
Other Vietnamese words related to Bùa hộ mệnh
Nearest Words of talismans
Definitions and Meaning of talismans in English
talismans (pl.)
of Talisman
FAQs About the word talismans
Bùa hộ mệnh
of Talisman
bùa hộ mệnh,bùa chú,biểu tượng,Linh vật,bùa chú,Ký hiệu,grigri,gris-gris,juju,mojô
lời nguyền rủa,Hoodoo,điềm gở,thần chú,bùa phép
talismanical => bùa hộ mệnh, talismanic => bùa hộ mệnh, talisman => bùa hộ mệnh, talipot palm => Cây thốt nốt, talipot => Cây thốt nốt,