FAQs About the word enchantments

thần chú

the act or art of enchanting, a magic spell, something that enchants, the quality or state of being enchanted

Bùa chú,thần chú,a-bra-ca-da-bra,bùa chú,bùa chú,lời nguyền rủa,quyến rũ,quyến rũ,Ma thuật,ma thuật

khoa học

enchanters => thầy phù thủy, enchainments => xiềng xích, enchaining => xích, encasing => bao bọc, encasements => vỏ bọc,