FAQs About the word enclasped

ôm

to seize and hold

ôm,Ôm,ôm như gấu,bám chặt,nghiền nát,ôm,bao bọc,nắm bắt,nắm lấy,tổ chức

No antonyms found.

enciphering => mã hóa, enciphered => Được mã hóa, enchantresses => những phụ nữ quyến rũ, enchantments => thần chú, enchanters => thầy phù thủy,