Vietnamese Meaning of enclasped
ôm
Other Vietnamese words related to ôm
Nearest Words of enclasped
Definitions and Meaning of enclasped in English
enclasped
to seize and hold
FAQs About the word enclasped
ôm
to seize and hold
ôm,Ôm,ôm như gấu,bám chặt,nghiền nát,ôm,bao bọc,nắm bắt,nắm lấy,tổ chức
No antonyms found.
enciphering => mã hóa, enciphered => Được mã hóa, enchantresses => những phụ nữ quyến rũ, enchantments => thần chú, enchanters => thầy phù thủy,