Vietnamese Meaning of devilries
ma quỷ
Other Vietnamese words related to ma quỷ
- thần chú
- Ma thuật
- bùa chú
- ma thuật
- phù thủy
- a-bra-ca-da-bra
- Ma thuật
- Bùa ngải
- bùa chú
- lời nguyền rủa
- sự quái dị
- bói toán
- bùa mê
- quyến rũ
- Linh vật
- mojô
- thần chú
- chủ nghĩa tâm linh
- phép lạ
- bùa ngải
- ma thuật
- ma thuật
- giả kim
- bùa hộ mệnh
- thầy bói
- bùa chú
- nhìn xuyên qua pha lê
- trừ tà
- bói toán
- quyến rũ
- Hoodoo
- Bùa chú
- điềm gở
- huyền học
- điềm báo
- Bùa phép
- bùa chú
- lời tiên tri
- lời nguyền rủa
- Bùa hộ mệnh
Nearest Words of devilries
- devilry => ma quỷ
- devil's advocate => Luật sư bào chữa cho quỷ sứ
- devil's apples => Táo quỷ
- devil's cigar => Xì gà của quỷ
- devil's claw => Vuốt quỷ
- devil's darning needle => kim chỉ quỷ
- devil's darning-needle => Kim quỷ
- devil's fig => cây sung của quỷ
- devil's flax => cỏ náng
- devil's food => Thức ăn của quỷ
Definitions and Meaning of devilries in English
devilries (pl.)
of Devilry
FAQs About the word devilries
ma quỷ
of Devilry
thần chú,Ma thuật,bùa chú,ma thuật,phù thủy,a-bra-ca-da-bra,Ma thuật,Bùa ngải,bùa chú,lời nguyền rủa
khoa học
devilment => sự tinh quái, devil-may-care => Vô tư lự, devilling => ma quỉ, devilled => quỷ quyệt, devilkin => Ác quỷ,