Vietnamese Meaning of occultisms

huyền học

Other Vietnamese words related to huyền học

Definitions and Meaning of occultisms in English

occultisms

occult theory or practice, a belief in the action or influence of supernatural powers

FAQs About the word occultisms

huyền học

occult theory or practice, a belief in the action or influence of supernatural powers

Bùa ngải,ma quỷ,quỷ thần,sự quái dị,quyến rũ,bùa chú,chủ nghĩa tâm linh,phép lạ,phù thủy,ma thuật

khoa học

occluding => tắc nghẽn, occludes => ngăn chặn, obverses => mặt trước, obtainability => khả năng đạt được, obstructs => Cản trở,