FAQs About the word sortileges

lời nguyền rủa

divination by lots, sorcery

nhìn xuyên qua pha lê,bói toán,bói toán,quyến rũ,huyền học,lời tiên tri,chủ nghĩa tâm linh,a-bra-ca-da-bra,bùa hộ mệnh,điềm báo

khoa học

sortilege => bùa phép, sorties => các hoạt động bay, sorted (through) => đã được sắp xếp (thông qua), sort (through) => phân loại (thông qua), sorrows (for) => nỗi buồn (cho),