FAQs About the word perceives

nhận thức

to attain awareness or understanding of, to regard as being such, to become aware of through the senses, understand sense 1a, comprehend, see, observe, to becom

cảm thấy,Nghe,thông báo,thấy,giác quan,mùi,phân biệt,mùi vị,giả định,ngắm nhìn

bỏ qua,sao lãng,cô gái,trông xuống,đi qua,cầu vượt

perambulatory => Đi dạo, perambulators => Xe đẩy em bé, per contra => ngược lại, pepping (up) => động viên, pepped (up) => phấn chấn (lên),