Vietnamese Meaning of eyes
mắt
Other Vietnamese words related to mắt
Nearest Words of eyes
Definitions and Meaning of eyes in English
eyes (n)
opinion or judgment
FAQs About the word eyes
mắt
opinion or judgment
ban nhạc,thắt lưng,hình tròn,Vành bóng rổ,các vòng,nhẫn,Vòng hoa,cuộn dây,vòng cổ,Tóc xoăn
sự kiện,sự thật
eyereach => Tầm nhìn, eyer => mắt, eye-popping => bắt mắt, eyepiece => thị kính, eyepatch => miếng che mắt,