Vietnamese Meaning of pep (up)

cổ vũ

Other Vietnamese words related to cổ vũ

Definitions and Meaning of pep (up) in English

pep (up)

to cause (someone or something) to become more lively or active, to become more lively or active

FAQs About the word pep (up)

cổ vũ

to cause (someone or something) to become more lively or active, to become more lively or active

kích thích,bộ khuếch đại,làm cho vui vẻ hơn,khóa kéo,kích hoạt,làm sinh động,đánh thức,tỉnh táo,đánh thức,niềng răng

Cháy sạch,ẩm,làm ẩm,làm yếu đi,cống rãnh,buồn tẻ,ống xả,Quấy rầy,Đánh gục,làm suy yếu

peons => nông dân, peones => quân tốt, peonages => chế độ nông nô, penthouses => căn hộ thông tầng, pentathlons => thi năm môn phối hợp,